Khi mới bắt đầu sử dụng và học cách tự order Taobao, bạn có cảm thấy mình không thể hiểu ngôn ngữ và rất khó để tìm kiếm đúng sản phẩm cần mua bằng tiếng Trung không? Đừng lo lắng, việc này không quá khó, chỉ cần bạn nắm vững một vài từ vựng mua hàng chính là bạn có thể mua sắm thoải mái trên Taobao.com. Bài viết này sẽ giúp bạn phân loại các thuật ngữ mua sắm phổ biến và đính kèm hướng dẫn. Nhật Order hy vọng nó sẽ hữu ích đối với bạn!
Từ vựng và từ khoá mua hàng trên Taobao
Trong bài viết này Nhật sẽ chia làm 3 phần cho các bạn dễ dàng tra cứu:
- Từ vựng trên Taobao: Dùng để mua bán trao đổi
- Từ khoá sản phẩm cơ bản: Dùng để tìm các sản phẩm chung chung
- Từ khoá mô tả sản phẩm chi tiết: Dùng để tìm chi tiết các sản phẩm cần mua như chất liệu, kiểu dáng, phong cách,….
1. Từ vựng mua hàng trên Taobao
親 – Thân mến
掌櫃 – Chủ tiệm
包郵 – Miễn phí vận chuyển
寶貝 – Sản phẩm
拍下 – Chụp ảnh
封頂 – Giới hạn
發貨 – Giao hàng
直送 – Giao hàng trực tiếp
集貨 – thu thập
打款 – Hoàn tiền
質量 – Chất lượng
批價 – Giá bán buôn
首 X 續 X – Phương thức thanh toán cước vận chuyển nội địa Trung Quốc. “Đầu tiên” là giá của kilôgam đầu tiên và “tiếp tục” là giá cho mỗi kilôgam trên 1 kilôgam. Ví dụ: nếu bạn mua 5 kg, sử dụng 5 cân đầu tiên tiếp theo là 1 có nghĩa là bạn cần phải trả 5 + 1 + 1 + 1 + 1 = 9 Nhân dân tệ (RMB).
好評/曬圖返現 – Gửi hình ảnh đánh giá sản phẩm nhận hoàn tiền hồng bao
爆款 – Hàng bình dân bán chạy
正品 – Hàng Authentic, hàng chính hãng
甩賣 – Bán hàng rẻ
阿里旺旺:Phần mêm Aliwangwang dùng để chat shop Taobao
消保 – Bảo vệ người tiêu dùng
洋氣 – Phong cách phương tây, sành điệu
假一賠三 – Đền 1 gấp 3 nếu mua phải sản phẩm giả
衝冠價 – Vương miện vàng, shop uy tín nhờ bán hàng nhiều và được đánh giá tốt
2. Từ khoá sản phẩm cơ bản khi mua hàng trên Taobao
Dưới đây là một số từ khoá cơ bản giúp bạn tìm kiếm sản phẩm trên Taobao một cách dễ dàng, để tìm kiếm chi tiết hơn về sản phẩm cần mua như: Kiểu dáng, chất liệu, phong cách, kích cỡ,…vui lòng chuyển xuống phần 3 để nắm rõ các từ khoá tìm kiếm khi mua hàng nhé!
Từ khoá đồ thời trang trên Taobao
Tiếng Trung |
Tiếng Việt |
可爱 |
Đồ cute |
韩装 |
Đồ hàn quốc |
女鞋 |
Giày nữ |
包袋 |
Túi xách |
箱包皮具/热销女包/男包 |
Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam |
钱包卡套 |
Ví mini loại đựng thẻ |
衬衫 |
Áo sơ mi |
裙子 |
Váy |
连衣裙 |
Váy liền thân |
背心 |
Áo ba lỗ |
T恤 |
T-shirt |
裤子 |
Quần |
打底裤 |
Quần tất |
牛仔裤 |
Quần bò |
西装 |
Vest |
小背心/小吊带 |
Áo hai dây |
皮衣 |
Áo da |
风衣 |
Áo gió |
毛衣 |
Áo len |
蕾丝衫/雪纺衫 |
Áo ren / voan |
中老年服装 |
Quần áo trung niên |
短外套 |
Áo khoác ngắn |
职业女裙套装 |
Váy công sở nữ |
职业套装/学生校服/工作制服 |
Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục |
休闲套装 |
Bộ đồ đồ ngủ, đồ mặc nhà |
婚纱/旗袍/礼服 |
Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục |
中式服装 |
Trang phục sân khấu, biểu diễn |
腰带/皮带/腰链 |
Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo |
帽子 |
Mũ |
围巾/丝巾/披肩 |
Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai |
围巾/手套/帽子套件 |
Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn |
手套 |
Găng tay |
Từ khoá đồ nội thất trên Taobao
Tiếng Trung |
Tiếng Việt |
柜子 |
Tủ |
床 |
Giường |
壁纸 |
Bàn |
壁纸 |
Giấy dán tường |
壁画 |
Tranh treo tường |
灯 |
Đèn |
淋浴 |
Vòi tắm |
Từ khoá sản phẩm quần áo trên Taobao
Tiếng Trung |
Tiếng Đài Loan |
Tiếng Việt |
開衫 |
正面用鈕扣或拉鏈左右解開的外套 |
Áo nịt |
馬甲 |
背心 |
Áo vest |
衛衣 |
帽 T、厚長袖 T |
Áo trùm đầu |
連衣裙 |
連身裙、洋裝 |
đầm |
文胸 |
內衣、胸罩 |
Áo ngực |
下衣 |
褲子、裙子 |
Áo cánh |
中袖 |
五分袖 |
Tay áo |
抹胸 |
小可愛、露肩款式 |
Đầu ống |
闊腿褲 |
寬褲 |
Quần ống rộng |
打底褲 |
內搭褲丶褲襪 |
Quần ôm sát chân |
耳套 |
耳罩 |
bịt tai |
水鞋 |
雨靴 |
Giày nước |
鬥蓬 |
斗蓬 |
Áo choàng |
包臀裙 |
窄裙 |
Váy ngang hông |
斜挎包 |
斜背包 |
túi thư |
加肥 |
超大碼 |
Thêm phân bón |
防滑膠鞋水靴 |
雨鞋 |
Giày cao su chống trượt |
抓夾 |
鯊魚夾 |
Chụp lấy |
小西服 |
西裝外套 |
Bộ quần áo nhỏ |
皮袖 |
棒球外套 |
Tay áo da |
系帶 |
綁帶 |
Ren |
帶帽 |
連帽 |
Có mũ trùm đầu |
圍脖 |
圍巾 |
Yếm |
修身 |
顯瘦 |
Mảnh mai |
掛脖 |
掛頸 |
Dây |
木耳 |
花邊 |
nấm |
大擺 |
傘狀 |
Lung lay |
內膽 |
內裡 |
Vải lót |
Từ khoá sản phẩm đồ điện tử trên Taobao
Tiếng Trung |
Tiếng Đài Loan |
Tiếng Việt |
數碼 |
數位 |
chữ số |
內存卡 |
記憶卡 |
Thẻ nhớ |
鼠標墊 |
滑鼠墊 |
Bàn di chuột |
鋼化膜 |
玻璃保護貼 |
Kính bảo vệ |
台式機 |
桌上型電腦 |
Máy tính desktop |
充電寶 |
行動電源 |
Pin, năng lượng |
單反 |
單眼相機 |
Máy ảnh một mắt |
筆記本 |
筆記型電腦 |
Máy tính xách tay |
U 盤 |
隨身碟 |
USB |
3. Từ khoá mô tả thêm chi tiết về sản phẩm cần mua trên Taobao
Từ khoá mua hàng về chất liệu sản phẩm trên Taobao
Tiếng Trung |
Tiếng Việt |
牛仔 |
Denim |
帆布 |
Tranh sơn dầu |
丝绸 |
Lụa |
毛绒 |
Lông thú / vải lanh |
真皮 |
Da thật |
PU 皮 |
Giả / PU / Da nhân tạo |
亚麻 |
Cây gai dầu / cây lanh / vải lanh |
纯棉 |
Bông |
牛皮 |
Da bò |
羊皮 |
Da cừu |
羊毛 |
Vải |
Từ khoá mô tả thuộc tính của quần áo
Tiếng Trung |
Tiếng Việt |
加 绒 |
Đã thêm vải lông / lông thú |
薄 款 |
Vật liệu mỏng / nhẹ |
防晒 |
Bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời |
防 UV |
Bảo vệ tia cực tím |
加厚 |
Thêm độ dày |
透气 |
Chất liệu thoáng khí |
大 码 |
Kích thước lớn / Kích thước cực lớn |
百搭 |
Dễ dàng phối và kết hợp với các loại quần áo khác |
Từ khoá mô tả thiết kế kiểu dáng quần áo
Tiếng Trung |
Tiếng Việt |
V 领 |
Cổ chữ V |
圆领 |
Cổ tròn |
高 领 |
Cao cổ |
领子 |
Collared |
无 领 |
Không cổ áo |
吊带 |
Spaghetti Strap |
露背 |
Không lưng |
条纹 |
Sọc |
豹纹 |
Leopard Prints |
花纹 |
Bản in hoa |
波 点 |
Chấm chấm bi |
Từ khoá mô tả giày dép
Tiếng Trung |
Tiếng Việt |
平底 |
Bằng phẳng |
低 跟 |
Gót thấp |
中 跟 |
Gót giữa |
高跟 |
Giày cao gót |
尖头 |
Đầu nhọn |
扣 |
Dây đeo |
Từ khoá mô tả phong cách sản phẩm
Tiếng Trung |
Tiếng Việt |
韩 版 |
Phong cách Hàn Quốc |
日 系 |
Phong cách Nhật Bản |
原宿 风 |
Phong cách Ulzzang Hàn Quốc |
欧美 式 |
Phong cách Âu / Mỹ |
夏威夷 风 |
Phong cách thực vật Hawaii |
古装 |
Phong cách Trung Quốc cổ đại |
中国 风 |
Phong cách Trung Quốc hiện đại |
(Visited 989 times, 1 visits today)
Trước đây Nhật cũng là sinh viên trẻ tìm tòi cách đặt hàng trên Taobao, 1688, alibaba, aliexpress,…Nhật hiểu rõ sự khó khăn của các bạn. Nhật mong muốn sử dụng kinh nghiệm đặt hàng của mình để chia sẻ cho những ai cần nó.
Nếu thấy bài viết hữu ích hãy ủng hộ tác giả MoMo: 0962562994